Bestehen /das; -s/
sự bắt đầu;
sự thành lập (Beginn, Gründung);
từ lúc nước Cộng hòa Liên bang Đức được thành lập. : seit Bestehen der Bundesrepublik Deutschland
Fundierung /die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
Gründung /die; -, -en/
(công ty, đảng phái, gia đình v v ) sự thành lập;
sự sáng lập;
sự lập nên (Neuschaffung);
Be /grün. dung, die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
sự dựng nên;
Bildung /die; -, -en/
sự hình thành;
sự thành lập;
sự tạo thành (das Formen);
sự thành lập một ủy ban điều tra. : die Bildung einer Untersuchungskommission
Fundation /die; -, -en/
(Schweiz ) sự thành lập;
sự sáng lập;
sự thiết lập;
Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/
sự chào đời;
sự ra đời;
sự thành lập (das Zur-Welt-Kommen);
từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời : . von Geburt an trước/sau Chúa Giáng sinh. : vor/nach Christi Geburt
Formierung /die; -, -en/
sự tạo thành;
sự thành lập;
sự tổ chức;
Konstituierung /die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
sự tổ chức;
sự xây dựng;
Errichtung /die; -, -en/
sự sáng lập;
sự thành lập;
sự ấn định;
sự thiết lập;