TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thành lập

sự thành lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nền móng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sáng lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thiết lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đổi chiếu.-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dựng nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiết lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chào đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chếtạo eddy ~ sự tạo thành sóng mountain ~ tác dụng tạo núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo núi wave ~ sự tạo sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc ~ of sections sự lập mặt cắt graphic ~ cấu trúc đô thị map ~ sự lập bản đồ stereoscopic ~ sự lập ảnh lập thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biên vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản gốc biên vẽ automatic map ~ sự biên vẽ bản đồ tự động final ~ sự biên vẽ kết thúc map ~ sự thành lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biên vẽ bản đồ overlay ~ sự biên vẽ khái quát bản đồ photo ~ sự ráp ảnh photoalidade ~ sự đo vẽ bằng máy đo góc chụp ảnh photogrammetric ~ sự biên vẽ bằng trắc lượng chụp ảnh preliminary ~ sự biên vẽ sơ bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

móng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự thành lập

foundation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

making

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

construction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compilation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự thành lập

Fundierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zst.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zstg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gründung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geburt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstituierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Errichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit Bestehen der Bundesrepublik Deutschland

từ lúc nước Cộng hòa Liên bang Đức được thành lập.

die Bildung einer Untersuchungskommission

sự thành lập một ủy ban điều tra.

. von Geburt an

từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời

vor/nach Christi Geburt

trước/sau Chúa Giáng sinh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foundation

móng, nền móng, cơ sở, sự thành lập

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

foundation

nền móng, cơ sở ; sự thành lập

making

sự thành lập, sự chếtạo eddy ~ sự tạo thành sóng mountain ~ tác dụng tạo núi, sự tạo núi wave ~ sự tạo sóng

construction

sự xây dựng, sự thành lập; cấu trúc ~ of sections sự lập mặt cắt graphic ~ cấu trúc đô thị map ~ sự lập bản đồ stereoscopic ~ sự lập ảnh lập thể

compilation

sự thành lập, sự biên vẽ (bản đồ); bản gốc biên vẽ automatic map ~ sự biên vẽ bản đồ tự động final ~ sự biên vẽ kết thúc map ~ sự thành lập bản đồ, sự biên vẽ bản đồ overlay ~ sự biên vẽ khái quát bản đồ photo ~ sự ráp ảnh photoalidade ~ sự đo vẽ bằng máy đo góc chụp ảnh photogrammetric ~ sự biên vẽ bằng trắc lượng chụp ảnh preliminary ~ sự biên vẽ sơ bộ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestehen /das; -s/

sự bắt đầu; sự thành lập (Beginn, Gründung);

từ lúc nước Cộng hòa Liên bang Đức được thành lập. : seit Bestehen der Bundesrepublik Deutschland

Fundierung /die; -, -en/

sự thành lập; sự sáng lập;

Gründung /die; -, -en/

(công ty, đảng phái, gia đình v v ) sự thành lập; sự sáng lập; sự lập nên (Neuschaffung);

Be /grün. dung, die; -, -en/

sự thành lập; sự sáng lập; sự dựng nên;

Bildung /die; -, -en/

sự hình thành; sự thành lập; sự tạo thành (das Formen);

sự thành lập một ủy ban điều tra. : die Bildung einer Untersuchungskommission

Fundation /die; -, -en/

(Schweiz ) sự thành lập; sự sáng lập; sự thiết lập;

Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/

sự chào đời; sự ra đời; sự thành lập (das Zur-Welt-Kommen);

từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời : . von Geburt an trước/sau Chúa Giáng sinh. : vor/nach Christi Geburt

Formierung /die; -, -en/

sự tạo thành; sự thành lập; sự tổ chức;

Konstituierung /die; -, -en/

sự thành lập; sự sáng lập; sự tổ chức; sự xây dựng;

Errichtung /die; -, -en/

sự sáng lập; sự thành lập; sự ấn định; sự thiết lập;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fundierung /f -en/

sự thành lập, sự sáng lập.

Schaffung /f =/

1. sự sáng tạo, sự sáng tác, sự thành lập, sự thiết lập.

Zst.,Zstg /Zusammenstellung/

Zusammenstellung 1. sự thành lập, sự tập hợp, sự tuyển lựa; 2. sự so sánh, sự đổi chiếu.-

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establishment, institution /toán & tin/

sự thành lập

establishment, form, foundation, institute

sự thành lập

 institution

sự thành lập