Fundierung /die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
Gründung /die; -, -en/
(công ty, đảng phái, gia đình v v ) sự thành lập;
sự sáng lập;
sự lập nên (Neuschaffung);
Be /grün. dung, die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
sự dựng nên;
Fundation /die; -, -en/
(Schweiz ) sự thành lập;
sự sáng lập;
sự thiết lập;
Konstituierung /die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
sự tổ chức;
sự xây dựng;
Errichtung /die; -, -en/
sự sáng lập;
sự thành lập;
sự ấn định;
sự thiết lập;