Việt
thành lập
sáng lập
tổ chúc
xây dựng
kiến lập
qui định.
sự thành lập
sự sáng lập
sự tổ chức
sự xây dựng
Đức
Konstituierung
Konstituierung /die; -, -en/
sự thành lập; sự sáng lập; sự tổ chức; sự xây dựng;
Konstituierung /f =, -en/
sự] thành lập, sáng lập, tổ chúc, xây dựng, kiến lập, qui định.