TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gründung

móng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gründung

foundation

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

foundation soil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

footing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gründung

Gründung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundament

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gründung /die; -, -en/

(công ty, đảng phái, gia đình v v ) sự thành lập; sự sáng lập; sự lập nên (Neuschaffung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gründung /f =, -en/

sự] thành lập, sáng lập, dựng nên, lập nên, xây dựng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gründung /f/XD/

[EN] footing

[VI] móng (nhà)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gründung

foundation

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gründung

foundation soil

Gründung

Gründung,Fundament

foundation

Gründung, Fundament