Việt
móng
thành lập
sáng lập
dựng nên
lập nên
xây dựng.
sự thành lập
sự sáng lập
sự lập nên
Anh
foundation
foundation soil
footing
Đức
Gründung
Fundament
Gründung /die; -, -en/
(công ty, đảng phái, gia đình v v ) sự thành lập; sự sáng lập; sự lập nên (Neuschaffung);
Gründung /f =, -en/
sự] thành lập, sáng lập, dựng nên, lập nên, xây dựng.
Gründung /f/XD/
[EN] footing
[VI] móng (nhà)
Gründung,Fundament
Gründung, Fundament