Gründung /die; -, -en/
(công ty, đảng phái, gia đình v v ) sự thành lập;
sự sáng lập;
sự lập nên (Neuschaffung);
Bildung /die; -, -en/
sự tổ chức;
sự lập nên;
sự sản xuất (das Formen, Herstellen);
Erschaffung /die; - (geh.)/
sự sáng tạo;
sự chế tạo;
sự làm nên;
sự lập nên;