Việt
sáng tạo
sáng tác
lập nên.
sự sáng tạo
sự chế tạo
sự làm nên
sự lập nên
Đức
Erschaffung
Erschaffung /die; - (geh.)/
sự sáng tạo; sự chế tạo; sự làm nên; sự lập nên;
Erschaffung /f =, -en/
sự] sáng tạo, sáng tác, lập nên.