TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sáng tạo

sự sáng tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mưu trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óc phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óc sáng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhanh trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 Cách sắp xếp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

cách trình bày

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự thiết kế.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thiết lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự sáng tạo

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sự sáng tạo

Kreation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöpfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ingeniositat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschaffung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindungsgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindergeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Gentechnik lebt also von der Kreativität der Wissenschaftler und der wissenschaftlichen Mitarbeiter.

Như vậy, kỹ thuật di truyền sống mạnh là nhờ sự sáng tạo của các nhà khoa học và các cộng tác viên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind ihrer eigenen Findigkeit und Kühnheit auf den Leim gegangen.

Họ bị sự sáng tạo và táo bạo của chính mình phản bội.

Und sie müssen sie mit ihrem Leben bezahlen.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have been trapped by their own inventiveness and audacity.

Họ bị sự sáng tạo và táo bạo của chính mình phản bội.

And they must pay with their lives.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaffung /f =/

1. sự sáng tạo, sự sáng tác, sự thành lập, sự thiết lập.

Từ điển ô tô Anh-Việt

design 1 n.

1) Cách sắp xếp, cách trình bày, sự sáng tạo, sự thiết kế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreation /[krea'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr veraltend) sự sáng tạo;

Schöpfung /die; -, -en/

(o Pl ) (geh ) sự sáng tạo;

Ingeniositat /[ingeniozi'te:t], die; -/

sự sáng tạo; sự mưu trí (Erfindungsgabe);

Kreierung /die; -en (PI. selten)/

(bildungsspr ) sự sáng tạo; sự tạo ra; sự chế ra;

Erschaffung /die; - (geh.)/

sự sáng tạo; sự chế tạo; sự làm nên; sự lập nên;

Entwicklung /die; -, -en/

sự sáng tạo; sự sáng chế; sự chế tạo; sự phát minh;

Erfindungsgabe /die (o. PL)/

sự sáng trí; sự sáng tạo; óc phát minh; óc sáng kiến (Erfindergeist, Einfallsreichtum);

Erfindergeist /der (o. PL)/

sự nhanh trí; sự sáng trí; sự sáng tạo; óc phát minh; óc sáng kiến;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design /xây dựng/

sự sáng tạo

 design /ô tô/

sự sáng tạo

 design

sự sáng tạo