Kreation /[krea'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr veraltend) sự sáng tạo;
Schöpfung /die; -, -en/
(o Pl ) (geh ) sự sáng tạo;
Ingeniositat /[ingeniozi'te:t], die; -/
sự sáng tạo;
sự mưu trí (Erfindungsgabe);
Kreierung /die; -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) sự sáng tạo;
sự tạo ra;
sự chế ra;
Erschaffung /die; - (geh.)/
sự sáng tạo;
sự chế tạo;
sự làm nên;
sự lập nên;
Entwicklung /die; -, -en/
sự sáng tạo;
sự sáng chế;
sự chế tạo;
sự phát minh;
Erfindungsgabe /die (o. PL)/
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến (Erfindergeist, Einfallsreichtum);
Erfindergeist /der (o. PL)/
sự nhanh trí;
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến;