TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạo ra

sự tạo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản sinh ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự làm phát sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo nên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuẩn bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tạo ra

creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Generation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

preparation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tạo ra

Generation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Erzeugung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Magnetfeld wird dadurch verzögert aufgebaut.

Vì vậy sự tạo ra từ trường bị chậm lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fotoelektrische Erzeu gung

sự tạo quang điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstellung /f/M_TÍNH/

[EN] creation, preparation

[VI] sự tạo ra, sự tạo nên, sự tạo lập, sự chuẩn bị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzeugung /die; -, -en/

sự tạo ra; sự làm phát sinh ra;

sự tạo quang điện. : fotoelektrische Erzeu gung

Kreierung /die; -en (PI. selten)/

(bildungsspr ) sự sáng tạo; sự tạo ra; sự chế ra;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tạo ra,sản sinh ra

[DE] Generation

[EN] Generation

[VI] sự tạo ra, sản sinh ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creation /ô tô/

sự tạo ra

 preparation /ô tô/

sự tạo ra

creation /toán & tin/

sự tạo ra

 creation /toán & tin/

sự tạo ra