TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreierung

sự sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu lộ phong cách riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo ra dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đóng lần đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong hồng y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kreierung

Kreierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreierung /die; -en (PI. selten)/

(bildungsspr ) sự sáng tạo; sự tạo ra; sự chế ra;

Kreierung /die; -en (PI. selten)/

(bildungsspr ) sự biểu lộ phong cách riêng; sự thể hiện phong cách; sự tạo ra dấu ấn;

Kreierung /die; -en (PI. selten)/

(kịch, phim v v ) sự đóng (một vai) lần đầu tiên;

Kreierung /die; -en (PI. selten)/

(kath Kirche) sự phong hồng y;