Kreierung /die; -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) sự sáng tạo;
sự tạo ra;
sự chế ra;
Kreierung /die; -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) sự biểu lộ phong cách riêng;
sự thể hiện phong cách;
sự tạo ra dấu ấn;
Kreierung /die; -en (PI. selten)/
(kịch, phim v v ) sự đóng (một vai) lần đầu tiên;
Kreierung /die; -en (PI. selten)/
(kath Kirche) sự phong hồng y;