TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generation

thế hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sản sinh ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

generation

Generation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pair generation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

generation

Generation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paarbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

generation

génération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

génération de paire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in diesem Haus wohnen drei Generationen

có ba thế hệ cùng cư ngụ trong căn, nhà này.

die junge Generation

thế hệ trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/

thế hệ; đời;

in diesem Haus wohnen drei Generationen : có ba thế hệ cùng cư ngụ trong căn, nhà này.

Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/

(Biol ) đời; lứa (cây trồng, giống vật nuôi);

Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/

(bes Soziol ) thế hệ (những người cùng lứa tuổi);

die junge Generation : thế hệ trẻ.

Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/

đời người;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Generation /f =, -en/

thế hệ; von Generation zu Generation tù thế hệ này sang thé hệ khác, cha truyền con nối.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Generation

[EN] optical generation

[VI] sản sinh do ánh sáng

Generation

[EN] thermal generation

[VI] sản sinh do nhiệt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Generation /SCIENCE,AGRI/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

Generation /SCIENCE/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

Generation /IT-TECH/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

Generation,Paarbildung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Generation; Paarbildung

[EN] pair generation

[FR] génération de paire

Bildung,Erzeugung,Generation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bildung; Erzeugung; Generation

[EN] generation

[FR] génération

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Generation

[DE] Generation

[EN] Generation

[VI] sự tạo ra, sản sinh ra