TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản sinh ra

sản sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sản sinh ra

Generation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sản sinh ra

entwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Generation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Feuer entwickelte große Hitze

lửa phát ra hai nóng rất mạnh.

der Baum bringt unzählige Früchte hervor

cái cây cho rất nhiều quả.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tạo ra,sản sinh ra

[DE] Generation

[EN] Generation

[VI] sự tạo ra, sản sinh ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwickeln /(sw. V.; hat)/

phát sinh; sản sinh ra;

lửa phát ra hai nóng rất mạnh. : das Feuer entwickelte große Hitze

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

mọc ra; sản sinh ra; nhú ra; cho ra;

cái cây cho rất nhiều quả. : der Baum bringt unzählige Früchte hervor