TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ ra

chỗ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối ta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cho ra

mọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chở ra

chở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di tản bằng máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chở ra

chở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chỏ ra

chỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ ra

 exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cho ra

hervorbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chở ra

herausf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chở ra

hinausfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausbefordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chỏ ra

ausfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sticky-end-Spaltungen liefern überhängende, sogenannte klebrige DNA-Enden.

Đuôi dính cho ra hai đầu của đoạn cắt một đuôi dài so le.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die geringe Drehzahl ergibt auch einen konstanten Dosierweg.

Tốc độ quay thấp cũng cho ra hành trình định liều lượng cố định.

Dieses spaltet sich bei höheren Temperaturen zu Formaldehyd und Ammoniak auf.

Chất này tự phân tách ở nhiệt độ cao để cho ra formaldehyd và amoniac.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dividend durch Divisor gleich Quotient

Số bị chia chia cho số chia cho ra thương số

Beachte: Jede Zahl mit 0 multipliziert ergibt 0, z. B. 5 • 0 = 0

Chú ý: Mỗi số được nhân với 0 cho ra 0, thí dụ 5 · 0 = 0

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum bringt unzählige Früchte hervor

cái cây cho rất nhiều quả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfahren /I vt/

1. chỏ ra, chuyển đỉ, mang đi, mang theo, xuất khẩu, xuất cảng; 2.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

mọc ra; sản sinh ra; nhú ra; cho ra;

cái cây cho rất nhiều quả. : der Baum bringt unzählige Früchte hervor

herausf /lie .gen (st. V.)/

(hat) chở (bằng máy bay) ra; di tản bằng máy bay (ra khỏi vùng nguy hiểm);

hinausfahren /(st. V.)/

(hat) chở ra; vận chuyển ra; lái xe ra [aus + Dat : khỏi nơi nào];

hinausbefordern /(sw. V.; hat)/

chở ra; vận chuyển ra; chuyển ra; đuổi ra; đẩy ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit /điện lạnh/

chỗ ra

exit

chỗ ra

 outlet

lối ta, chỗ ra, hiệu suất