TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinausfahren

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy xe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vượt ra khỏi một cột mốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ranh giới v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinausfahren

hinausfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der Garage hinausfahren

chạy ra khỏi ga ra.

zum Flugplatz hinausfahren

chạy đến sân bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausfahren /(st. V.)/

(ist) chạy xe ra [aus+ Dat : khỏi nơi nào];

aus der Garage hinausfahren : chạy ra khỏi ga ra.

hinausfahren /(st. V.)/

(ist) chạy xe đến [zu + Dat ];

zum Flugplatz hinausfahren : chạy đến sân bay.

hinausfahren /(st. V.)/

(hat) chở ra; vận chuyển ra; lái xe ra [aus + Dat : khỏi nơi nào];

hinausfahren /(st. V.)/

(ist) chạy vượt ra khỏi một cột mốc; một ranh giới v v [über + Akk ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausfahren /I vi (s)/

đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; II vt chỏ [chuyển, mang]... đi; hinaus