Việt
chạy xe đến
Đức
herjfahren
hinausfahren
zum Flugplatz hinausfahren
chạy đến sân bay.
herjfahren /(st V.)/
(ist) chạy xe đến;
hinausfahren /(st. V.)/
(ist) chạy xe đến [zu + Dat ];
chạy đến sân bay. : zum Flugplatz hinausfahren