Việt
chạy xe đến
chở đến
tải đến
đem đến
đưa đến
nhập khẩu
nhập cảng
nhập vào
Đức
herjfahren
herjfahren /(st V.)/
(ist) chạy xe đến;
(hat) chở đến; tải đến; đem đến; đưa đến; nhập khẩu; nhập cảng; nhập vào;