beischaffen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đem đến;
đưa đến;
chở đến (herbeischaffen, heranholen, beschaffen);
ankarren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chở đến;
vận chuyển đến;
tải đến (một sô' lượng lớn);
herbeiholen /(sw. V.; hat)/
mang đến;
chở đến;
dẫn đến;
đưa đến (chỗ này, nơi này);
cho người đem vật gì đến (cho mình) : sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen đón một bác sĩ đến đây. : einen Arzt herbeiholen
hinjschaffen /(sw. V.; hat)/
chở đến;
chuyển đến;
đem đến;
mang đến [zu + Dat : nơi nào];
einliefern /(sw. V.; hat)/
giao cho;
chở đến;
chuyển đến;
cung cấp;
tiếp tế;
cung ứng (abliefem, abgeben);
herbeischaffen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đem đến;
đưa đến;
mang đến;
chở đến;
chuyển đến (chỗ này, nơi này);
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
mang lại;
đem lại;
đem đến;
chở đến;
chuyển đến;
đưa đến (fragen, befördern);
đem chiếc va ly đến nhà ga. : den Koffer zum Bahnhof bringen
herjfahren /(st V.)/
(hat) chở đến;
tải đến;
đem đến;
đưa đến;
nhập khẩu;
nhập cảng;
nhập vào;