Importeur /m -s, -e (kinh tế)/
ngưòi, hãng] nhập khẩu, nhập hàng.
importiert /a/
thuộc về] nhập khẩu, nhập cảng.
hereinfahren /I vt/
chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhân cảng; 11 vi (s) vào, đi vào, dọn đến.
sich ~ drängenfahren /I vt/
chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhập cảng; II vi (s) đi vào, dọn đến; sich ~ drängen
herfahren /I vt/
chỏ đén, tải đén, xe đén, đem đến, đưa đén, nhập khẩu, nhập cảng, nhập vào; II vi (s) đến [nơi], tói [nơi]; xuất hiện đột ngột.
Einführung /í =. -en/
1. ỉdi nói dầu; 2. [sự] nhập khẩu, nhập cảng; 3. [sự] truyền, dẫn; 4. (điện) dây vào, đầu vào; 5. [sự] đưa vào (hội), giói thiệu; 6. [sự] áp dụng, thi hành.