TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhập khẩu

nhập khẩu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chở đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tải đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuế xuất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Xuát khẩu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

nhập hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập cảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉdi nói dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Công ước về các biện pháp cấm và ngăn cản xuất khẩu

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

và chuyển đổi trái phép quyền sở hữu của sản phẩm văn hoá

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

nhập khẩu

import

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

 import

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Import & export duties

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Export

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Convention on the Means of Prohibiting and Preventing the illicit Import

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Export and Transfer of Ownership of Culture Property

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Đức

nhập khẩu

einführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einfuhr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

importieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herjfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Importeur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

importiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hohe Aflatoxinkonzentrationen werden immer wieder in importierten pflanzlichen Produkten wie Nüssen und Gewürzen gefunden, weshalb hier gesetzlich Höchstwerte festgelegt sind.

Nồng độ độc tố aflatoxin cao thỉnh thoảng được tìm thấy trong các sản phẩm thực vật như hạt và gia vị nhập khẩu, vì vậy luật pháp quy định cho các sản phẩm này một trị số giới hạn tối đa.

Um die Wirkungen chemischer Stoffe auf Gesundheit und Umwelt abzuschätzen und zu gewährleisten, dass sie in sicheren Verwendungen eingesetzt werden, legen zahlreiche Verordnungen (z.B. Gefahrstoffverordnung, Technische Regeln) Einzelheiten fest und setzen EG-Richtlinien und Verordnungen um. So die EU-Verordnung zur Registrierung, Bewertung, Zulassung und Beschränkung chemischer Stoffe REACH (Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals), deren Ziel es ist, dass Hersteller oder Importeure die Unbedenklichkeit ihrer Stoffe nachweisen, andernfalls die Produktion, Verarbeitung und Vermarktung innerhalb der EU zu beenden ist.

Quy tắc kỹ thuật xác định những chi tiết và áp dụng những chỉ thị, quy định của Liên minh châu Âu. Chẳng hạn Quy định của EU về việc Đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế những hóa chất (REACH − Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals) nhằm buộc những nhà sản xuất hay nhà nhập khẩu phải chứng minh những chất của họ là vô hại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da der Kautschukimport eine gewisse Abhängigkeit von tropischen Ländern mit sich brachte, versuchte man zu Beginn des 20. Jahrhundert erfolgreich Kautschuk synthetisch herzustellen.

Do việc nhập khẩu cao su phụ thuộc vào các quốc gia nhiệt đới, vào đầu thế kỷ 20, người ta tìm cách sản xuất cao su tổng hợp và đã thành công.

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Convention on the Means of Prohibiting and Preventing the illicit Import,Export and Transfer of Ownership of Culture Property

Công ước về các biện pháp cấm và ngăn cản xuất khẩu, nhập khẩu, và chuyển đổi trái phép quyền sở hữu của sản phẩm văn hoá

Một công ước của UNESCO đượcthông qua năm 1970. Các nước tham gia quy định các loại tài sản tôn giáo hoặc phi tôn giáo đóng vai trò quan trọng đối với khảo cổ học, thời kỳ tiền sử, lịch sử, văn học, nghệ thuật hay khoa học. Các nước phản đối xuất khẩu, nhập khẩu, chuyển đổi bất hợp pháp quyền sở hữu tài sản văn hoá. Xuất khẩu tài sản văn hoá hợp pháp phải đượctuân theo một hệ thống chứng nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Importeur /m -s, -e (kinh tế)/

ngưòi, hãng] nhập khẩu, nhập hàng.

importiert /a/

thuộc về] nhập khẩu, nhập cảng.

hereinfahren /I vt/

chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhân cảng; 11 vi (s) vào, đi vào, dọn đến.

sich ~ drängenfahren /I vt/

chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhập cảng; II vi (s) đi vào, dọn đến; sich ~ drängen

herfahren /I vt/

chỏ đén, tải đén, xe đén, đem đến, đưa đén, nhập khẩu, nhập cảng, nhập vào; II vi (s) đến [nơi], tói [nơi]; xuất hiện đột ngột.

Einführung /í =. -en/

1. ỉdi nói dầu; 2. [sự] nhập khẩu, nhập cảng; 3. [sự] truyền, dẫn; 4. (điện) dây vào, đầu vào; 5. [sự] đưa vào (hội), giói thiệu; 6. [sự] áp dụng, thi hành.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Export,import

Xuát khẩu, nhập khẩu

Từ điển kế toán Anh-Việt

Import & export duties

Thuế xuất, nhập khẩu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

importieren /(sw. V.; hat)/

nhập khẩu;

herjfahren /(st V.)/

(hat) chở đến; tải đến; đem đến; đưa đến; nhập khẩu; nhập cảng; nhập vào;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhập khẩu

einführen vt, einfahren vt; Einfuhr f; giấy phép nhập khẩu Einfuhrgenehmigung f; càng nhập khẩu Einfuhrhafen m; häng nhập khẩu Einfuhrartikel m; sự buôn bản hàng nhập khẩu Einfuhrhandel m; sự cấm nhập khẩu Einfuhrverbot n; thuê nhập khẩu Einfuhrzoll ni; sự nhập khẩu Einfuhr f, Einführung f; người nhập khẩu Importeur m

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Import

nhập khẩu

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Import

nhập khẩu

Từ điển phân tích kinh tế

import

nhập khẩu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 import

nhập khẩu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

import

nhập khẩu