TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

import

nhập khẩu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự nhập khẩu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng nhập khẩu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đưa vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Hàng nhập khẩu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Nhập khẩu.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

nạp vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hiểu ngầm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhập cảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Xuát khẩu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

import

import

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

 importation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Export

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

import

Einfuhr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Import

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

importieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

import

importation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Export,import

Xuát khẩu, nhập khẩu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

import /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einfuhr

[EN] import

[FR] importation

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Import

nhập khẩu

Từ điển toán học Anh-Việt

import

mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einfuhr

import

Import

import

importieren

import

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Import

nhập khẩu

Từ điển phân tích kinh tế

import

nhập khẩu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

import

hàng nhập khẩu

import

sự nhập khẩu

import, importation

hàng nhập khẩu

import, load

nạp vào

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Import

[VI] (n) Nhập khẩu.

[EN] ~ quota: Hạn ngạch nhập khẩu; ~ value: Kim ngạch nhập khẩu.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Import

Hàng nhập khẩu.

Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.

Tự điển Dầu Khí

import

o   sự nhập khẩu; hàng nhập khẩu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

import

nhập Mang thông tin từ hệ thống hoặc chương trình này sang hệ thống hoặc chương trình khác. Khuôh hoặc cấu trúc bên trong cửa dữ liệu đang được nhập, nhất là các tàl Hệu chứa đồ họa, phả! được hệ thống hoặc chương trinh nhận thông tin chấp nhận theo cách nào đó. Các qũy ước làm cho việc nhập dễ dàng hơn tồn tại đối với nhiều kiều dữ liệu - ví dụ, các khuôn TIFF (khuôn tệp inh gắn nhẫn) và PICT đốl với các tệp dồ họa.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

import

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

import

import

v. to bring from another country; n. something brought from another country, usually for sale

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

import

nhập khẩu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

import

nhập, đưa vào