Việt
hàng nhập khẩu
sự nhập khẩu
Anh
importation
import
imports
input queue
input work queue
Đức
Importware
Import
sự nhập khẩu, hàng nhập khẩu
Import /[im'port], der; -[e]s, -e/
hàng nhập khẩu;
Importware /f =, -n/
hàng nhập khẩu; Import
import, importation
importation, imports, input queue, input work queue
import, importation /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/