input queue
hàng công việc chờ nhập
input queue
hàng đợi nhập
input queue /toán & tin/
hàng đợi vào
entry queue, input queue, input work queue
hàng chờ vào
entry queue, input queue, input work queue
hàng công việc chờ nhập
importation, imports, input queue, input work queue
hàng nhập khẩu