TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 input work queue

hàng đợi công việc đưa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng công việc chờ nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng đợi công việc nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng chờ vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng nhập khẩu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 input work queue

 input work queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input job queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

importation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imports

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input work queue

hàng đợi công việc đưa vào

 input work queue

hàng công việc chờ nhập

 input work queue /toán & tin/

hàng đợi công việc đưa vào

 input job queue, input work queue /toán & tin/

hàng đợi công việc nhập

 entry queue, input queue, input work queue

hàng chờ vào

 entry queue, input queue, input work queue

hàng công việc chờ nhập

importation, imports, input queue, input work queue

hàng nhập khẩu