importation /toán & tin/
sự nhập cảng
importation
sự nhập cảng
importation
hàng nhập khẩu
importation
sự nhập khẩu
importation
sự mang vào
importation /toán & tin/
sự mang vào
import, importation
hàng nhập khẩu
import, importation /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
hàng nhập khẩu
technology import, importation
sự nhập khẩu công nghệ
technology import, import trade, importation
sự nhập khẩu công nghệ