TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfuhr

nhập cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập khẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhập khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa nhập khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einfuhr

import

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einfuhr

Einfuhr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einfuhr

importation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfuhr /die; -, -en/

(o PL) sự nhập khẩu (das Importieren);

Einfuhr /die; -, -en/

hàng hóa nhập khẩu (eingeführte Waren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfuhr /í =, -en/

sự] nhập cảng, nhập khẩu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfuhr /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einfuhr

[EN] import

[FR] importation

Einfuhr /FISCHERIES/

[DE] Einfuhr

[EN] entry

[FR] entrée

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einfuhr

import