TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entry

Lối vào

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bút toán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự nhập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. cửa vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lối vào 2. cửa sông 3. hầm lò vận chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò chẩn bị 4. sự cắt rạch bent ~ lò dọc uốn cong branch ~ lò dọc thông gió cross ~ lò cắt ngang dip ~ lò nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò hạ intermedemte ~ lò trung gian monkey ~ lò dọc thông gió front ~ lò dọc chính parallel ~ lò dọc song song prospect ~ lò thăm dò stub ~ gương lò cụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò cụt strike ~ lò dọc vỉa water ~ lò dọc tháo nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trch. sự ra nhập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. đưa số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cửa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm lò vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mưc nhâp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngõ vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mục tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mục nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhập

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhập xuầt

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

du lịch

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

entry

entry

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

registration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry of a procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input IP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to enter

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

exit

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

travel

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
77-level-description entry

77-level-description entry

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
directory entry

directory entry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entry

Eintrag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einreise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einstieg

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zugang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einfuhr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
directory entry

Verzeichniseintrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entry

Entrée

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inscription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrée d'une procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'entrée d'une procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

introduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saisie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
directory entry

entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrée d'annuaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Entry,exit,travel

nhập (cảnh) xuầt (cành), du lịch

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhập

to enter, entry

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrag /m/M_TÍNH/

[EN] entry

[VI] sự nhập, mục nhập

Eingabe /f/M_TÍNH/

[EN] entry, input IP

[VI] sự nhập, đầu nhập

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry /IT-TECH/

[DE] Eingang

[EN] entry

[FR] entrée

entry /FISCHERIES/

[DE] Einfuhr

[EN] entry

[FR] entrée

entry,registration /RESEARCH/

[DE] Eintragung

[EN] entry; registration

[FR] inscription

entry,entry of a procedure /IT-TECH/

[DE] Eingang

[EN] entry; entry of a procedure

[FR] entrée; entrée d' une procédure; point d' entrée; point d' entrée d' une procédure

entry,input,input process /IT-TECH,TECH/

[DE] Eingabe; Eingang

[EN] entry; input; input process

[FR] entrée; introduction; saisie

directory entry,entry /IT-TECH/

[DE] Verzeichniseintrag

[EN] directory entry; entry

[FR] entrée; entrée d' annuaire

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

entry

mưc nhâp; sự nhập, ngõ vào; mục tử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entry

lối vào, cửa vào, hầm lò vận chuyển, lò dọc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

entry

sư ghi vào sả [L] ds chắp hữu đẩt và xác nhận quyển lợi, hs forcible entry - xâm phạm gia cư (trespass qua re clausum fregit) - sự bòi thường về những tổn hại gây nên bời sự xãm phạm vào tài khoán người khác - unlawful entry - chap hữu, chiếm hữu bắt hợp pháp một miẾng đất [HC] khai trinh tại hài quan ’ entry under bond - hoãn thuế đơn, giấy thõng quan (Xch to enter).

Từ điển toán học Anh-Việt

entry

trch. sự ra nhập; mt. đưa số (vào máy); lối vào (bảng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eingang

entry

Einreise

entry

Einstieg

entry

Eintrag

entry

Zugang

entry

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Entry

(n) bút toán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entry

lối vào (bảng)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

entry

1. cửa vào, lối vào 2. cửa sông 3. hầm lò vận chuyển ; lò chẩn bị 4. sự cắt rạch (than) bent ~ lò dọc uốn cong branch ~ lò dọc thông gió cross ~ lò cắt ngang dip ~ lò nghiêng, lò hạ (dào theo hương cắm của vỉa) intermedemte ~ lò trung gian monkey ~ lò dọc thông gió (tiết diện nhỏ) front ~ lò dọc (vỉa) chính parallel ~ lò dọc song song prospect ~ lò thăm dò stub ~ gương lò cụt, lò cụt strike ~ lò dọc vỉa water ~ lò dọc tháo nước

Tự điển Dầu Khí

entry

o   sự tiếp nhận, sự vào sổ, cửa vòa, hầm lò vận chuyển, lò chuẩn bị

§   back entry : hành lang thông gió

§   cross entry : lò cắt ngang

§   custom house entry : hành lang hải quan

§   dip entry : lò nghiêng (đào theo hướng cắm xuống của vỉa)

§   panel entry : lò khai thác

§   parallel entry : lò dọc song song

§   room entry : hầm khai thác

§   side entry : lò cạnh

§   entry pressure : áp suất vào

áp suất cần cho một chất lỏng để thay thế một chất lỏng khác trong các lỗ rỗng của đá áp suất vào biến thiên tỷ lệ nghịch với đường kính lỗ rỗng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

77-level-description entry

mục nhập mô tà 77 mức ỏ COBOL, mục nhập mô tá dữ liệu vổn mô tả mục dữ liệu không mật tiếp với 77 mức số.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Entry

bút toán

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Entry

[EN] Entry

[VI] Lối vào

[FR] Entrée

[VI] Giao điểm giữa dốc nối và đường chính để xe ra khỏi đường chính.

Từ điển Polymer Anh-Đức

entry

Eintrag

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

entry

bút toán