TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstieg

lối người đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối ra vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ chui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trèo lên sườn dốc hay sườn núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trèo lên sườn dốc hay sườn núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp cận với vấn đề khó xử hoặc cơ mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einstieg

access

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entry

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inspection cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspection door

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspection entrance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einstieg

Einstieg

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einstieg

trappe de visite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Einstieg in diese Problematik ist schwierig

vấn đề này rất khó giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstieg /der; -[e]s, -e/

sự leo lên; sự trèo lên;

Einstieg /der; -[e]s, -e/

lỗ chui; cửa để lên (sân thượng, từ đường hầm lên xe, tàu );

Einstieg /der; -[e]s, -e/

(Bergsteigen) sự trèo lên sườn dốc hay sườn núi;

Einstieg /der; -[e]s, -e/

(Bergsteigen) nơi (từ đó) trèo lên sườn dốc hay sườn núi;

Einstieg /der; -[e]s, -e/

sự tiếp cận với vấn đề khó xử hoặc cơ mật;

der Einstieg in diese Problematik ist schwierig : vấn đề này rất khó giải quyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstieg /m -(e)s, -e/

lối ra vào, khe ngách, lỗ chui.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstieg /m/D_KHÍ/

[EN] manway

[VI] lối người đi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstieg

[DE] Einstieg

[EN] inspection cover; inspection door; inspection entrance

[FR] trappe de visite

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einstieg

access

Einstieg

entry