TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối ra vào

lối ra vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ô cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lối ra vào

 gangplank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gangplank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lối ra vào

Laufplanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstieg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da ist die Tür!

mời di ra!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstieg /m -(e)s, -e/

lối ra vào, khe ngách, lỗ chui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen /(ugs.)/

lối ra vào; ô cửa (Türöffnung);

mời di ra! : da ist die Tür!

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufplanke /f/VT_THUỶ/

[EN] gangplank

[VI] ván cầu; lối ra vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gangplank

lối ra vào