Việt
ván cầu
lối ra vào
cầu vượt
đường vượt
cầu tàu
lối giàn giáo
đường dẫn gỗ vào máy cưa
lò bằng
tầng lò chính
Anh
bridgeboard
gangplank
gangway
Đức
Laufplanke
cầu vượt (trong xưởng cán), đường vượt, cầu tàu, ván cầu, lối giàn giáo, đường dẫn gỗ vào máy cưa, lò bằng, tầng lò chính
Laufplanke /f/VT_THUỶ/
[EN] gangplank
[VI] ván cầu; lối ra vào
bridgeboard, gangplank, gangway /xây dựng/
Tấm có rãnh để đỡ bậc cầu thang gỗ.
A notched board that carries the steps of a wooden stair.