Việt
ô cửa
lối ra vào
Anh
aperture of door
aperture
access opening
Đức
jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen
Ein ovales Fenster, das auf Wiesen hinausgeht, ein Holzwägelchen, Kühe, grün und rot im Nachmittagslicht.
Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.
An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.
da ist die Tür!
mời di ra!
jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen /(ugs.)/
lối ra vào; ô cửa (Türöffnung);
mời di ra! : da ist die Tür!
access opening, aperture