TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô cửa

ô cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ô cửa

aperture of door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ô cửa

jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein ovales Fenster, das auf Wiesen hinausgeht, ein Holzwägelchen, Kühe, grün und rot im Nachmittagslicht.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da ist die Tür!

mời di ra!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen /(ugs.)/

lối ra vào; ô cửa (Türöffnung);

mời di ra! : da ist die Tür!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aperture of door

ô cửa

aperture

ô cửa

 access opening, aperture

ô cửa