Einschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/
kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách, ngách.
Dtirchschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/
lỗ ra vào, lỗ chui, kẽ hỏ, ngách; (nghĩa bóng) mánh khóe thoát thân, lói thoát, cửa sau, cổng hậu.
Einsteigeloch /n -(e)s, -lôcher/
lỗ ra vào, lỗ chui, kẽ hỏ, ngách.
Schlupfloch /n -(e)s, -löch/
1. lỗ thủng, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. (nghĩa bóng) [cái] hang; [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh.
Mannloch /n -(e)s, -lôcher (kĩ thuật)/
lỗ nhìn, lỗ chui (ngừơi vào), lỗ của, của nắp, của khoang, nắp khoang (thuyền, tàu).
Schlupf /m -(e)s, Schlüpf/
m -(e)s, Schlüpfe 1. lối đi qua, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. khe núi, hẻm vực, khe hẻm; 3. eo bể, eo biển; eo; 4. (săn bắn) đưòng mòn.
Schlich /m -(e)s,/
1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.