TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ chui

lỗ chui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối ngách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa chui

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẽ hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ ra vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp khoang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo bể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng đãi sạch trọng sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giếng thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lỗ chui

manhole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 manhole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ chui

Mannloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlupf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschlupf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstieg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dtirchschlupf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsteigeloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlupfloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manhole

lỗ chui, miệng (cống), cửa quan sát, giếng thoát

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/

kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách, ngách.

Dtirchschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/

lỗ ra vào, lỗ chui, kẽ hỏ, ngách; (nghĩa bóng) mánh khóe thoát thân, lói thoát, cửa sau, cổng hậu.

Einsteigeloch /n -(e)s, -lôcher/

lỗ ra vào, lỗ chui, kẽ hỏ, ngách.

Schlupfloch /n -(e)s, -löch/

1. lỗ thủng, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. (nghĩa bóng) [cái] hang; [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh.

Mannloch /n -(e)s, -lôcher (kĩ thuật)/

lỗ nhìn, lỗ chui (ngừơi vào), lỗ của, của nắp, của khoang, nắp khoang (thuyền, tàu).

Schlupf /m -(e)s, Schlüpf/

m -(e)s, Schlüpfe 1. lối đi qua, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. khe núi, hẻm vực, khe hẻm; 3. eo bể, eo biển; eo; 4. (săn bắn) đưòng mòn.

Schlich /m -(e)s,/

1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstieg /der; -[e]s, -e/

lỗ chui; cửa để lên (sân thượng, từ đường hầm lên xe, tàu );

Schlupf /der; -[e]s, Schlüpfe u. -e (PI. selten)/

(veraltend) kẽ hở; lỗ chui; lối ngách (Durchschlupf, Schlupfloch);

Einschlupf /der; -[e]s, -e u. Einschlüpfe/

kẽ hở; lỗ chui; lối ngách; ngách;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manhole

lỗ chui; miệng; cửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mannloch /nt/DHV_TRỤ/

[EN] manhole

[VI] cửa chui, lỗ chui

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manhole

lỗ chui