TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa chui

cửa chui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ chui

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa chui

Manhole

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 trapdoor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cửa chui

Mannloch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 3: Gewölbter Bioreaktordeckel mit oben liegendem Rührantrieb und Mannloch

Hình 3: Nắp cong vòm của lò phản ứng với máy kéo nằm bên trên và cửa chui

Bei Bioreaktorkesseln mit mehr als 1000 L Nutzvolumen ist der Edelstahldeckel wie der Reaktorkesselboden gewölbt und besitzt häufig zusätzlich ein Mannloch zum Einstieg für Wartungs- und Reinigungszwecke (Bild 3).

Trong thân của lò phản ứng sinh học có thể tích hữu ích hơn 1000 l thì nắp thép không gỉ cũng như đáy lò phản ứng có hình vòm cong và thường có thêm một cửa chui cho mục đích bảo trì và tẩy sạch. (Hình 3)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mannloch /nt/DHV_TRỤ/

[EN] manhole

[VI] cửa chui, lỗ chui

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mannloch

[EN] Manhole

[VI] Cửa chui

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trapdoor /xây dựng/

cửa chui