Việt
cửa chui
lỗ chui
Anh
Manhole
trapdoor
Đức
Mannloch
Bild 3: Gewölbter Bioreaktordeckel mit oben liegendem Rührantrieb und Mannloch
Hình 3: Nắp cong vòm của lò phản ứng với máy kéo nằm bên trên và cửa chui
Bei Bioreaktorkesseln mit mehr als 1000 L Nutzvolumen ist der Edelstahldeckel wie der Reaktorkesselboden gewölbt und besitzt häufig zusätzlich ein Mannloch zum Einstieg für Wartungs- und Reinigungszwecke (Bild 3).
Trong thân của lò phản ứng sinh học có thể tích hữu ích hơn 1000 l thì nắp thép không gỉ cũng như đáy lò phản ứng có hình vòm cong và thường có thêm một cửa chui cho mục đích bảo trì và tẩy sạch. (Hình 3)
Mannloch /nt/DHV_TRỤ/
[EN] manhole
[VI] cửa chui, lỗ chui
[EN] Manhole
[VI] Cửa chui
trapdoor /xây dựng/