Việt
Cửa chui
lỗ chui
lối người đi
lỗ nhìn
lỗ của
của nắp
của khoang
nắp khoang .
cửa nắp
cửa khoang
nắp để leo vào bên trong
Anh
manhole
manway
man-hole
inspection over
entrance door
entry door
Đức
Mannloch
Schauloch
Pháp
trou d'homme
orifice de visite
Mannloch /das/
cửa nắp; cửa khoang (thuyền tàu); nắp để leo vào bên trong (thùng, khoang );
Mannloch /n -(e)s, -lôcher (kĩ thuật)/
lỗ nhìn, lỗ chui (ngừơi vào), lỗ của, của nắp, của khoang, nắp khoang (thuyền, tàu).
Mannloch /nt/D_KHÍ/
[EN] manway
[VI] lối người đi (bể chứa, thùng chứa)
Mannloch /nt/DHV_TRỤ/
[EN] manhole
[VI] cửa chui, lỗ chui
manhole, manway
[EN] Manhole
[VI] Cửa chui
Mannloch /ENERGY/
[DE] Mannloch
[EN] man-hole
[FR] trou d' homme
Mannloch /ENG-MECHANICAL/
[EN] inspection over
Mannloch /AGRI,TECH/
Mannloch,Schauloch /TECH/
[DE] Mannloch; Schauloch
[EN] entrance door; entry door
[FR] orifice de visite