Việt
lối cho người đi qua
lối người đi
Anh
manway
manhole
ladder shaft
ladderway
Đức
Mannloch
Einstieg
Fahrtrum
Fahrtrumm
Pháp
goyot de circulation
ladder shaft,ladderway,manway /ENERGY-MINING/
[DE] Fahrtrum; Fahrtrumm
[EN] ladder shaft; ladderway; manway
[FR] goyot de circulation
manhole, manway
Mannloch /nt/D_KHÍ/
[EN] manway
[VI] lối người đi (bể chứa, thùng chứa)
Einstieg /m/D_KHÍ/
[VI] lối người đi
o lối cho người đi qua