TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của khoang

lỗ nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp khoang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

của khoang

Mannloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Umdrehung ändert sich das Volumen der Zellen und dadurch wird die Flüssigkeit von der Saugseite zur Druckseite hin verdrängt (Bild 3).

Ở một vòngquay, dung lượng của khoang chứa dầu thủylực có thể thay đổi và qua đó chất lỏng bị đẩytừ phía hút qua phía ép (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wirkungsweise Pumpzelle.

Nguyên lý hoạt động của khoang bơm.

v der Festigkeit der Fahrgastzelle,

Độ cứng chắc của khoang hành khách,

Zusammenwirken Messzelle – Pumpzelle.

Tác dụng kết hợp của khoang đo – khoang bơm.

Geklebte Scheiben tragen erheblich zur Stabilität der Fahrgastzelle bei.

Kính xe đã được dán giữ vai trò rất quan trọng góp phần làm tăng độ cứng vững của khoang hành khách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mannloch /n -(e)s, -lôcher (kĩ thuật)/

lỗ nhìn, lỗ chui (ngừơi vào), lỗ của, của nắp, của khoang, nắp khoang (thuyền, tàu).