Việt
cửa chui
lỗ chui
Anh
Manhole
trapdoor
Đức
Mannloch
Mannloch /nt/DHV_TRỤ/
[EN] manhole
[VI] cửa chui, lỗ chui
[EN] Manhole
[VI] Cửa chui
trapdoor /xây dựng/