Việt
quặng tinh
quặng sạch
quặng đã tuyển
làm phẳng
đánh bóng
mài bóng
quặng đãi sạch
-e
quặng đãi sạch trọng sa
kẽ hỏ
lỗ chui
lói ngách
mánh khóe
mánh lói
mưu mẹo
mưu kế
mưu chước
qủi ké
Anh
fine ore
concentrated ore
ore concentrate
clean ore
slick
Đức
Schlich
Schlich /m -(e)s,/
1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.
Schlich /der; -[e]s, -e/
quặng tinh; quặng đãi sạch;
quặng sạch, quặng tinh
quặng tinh, quặng đã tuyển
làm phẳng, đánh bóng, mài bóng, quặng tinh
fine ore /hóa học & vật liệu/