Việt
đưòng mòn
lối mòn.
đưòng đi dạo.
-e
lối mòn
cầu con
cầu nhô
Đức
Steig
Wanderweg
Steg
Steig /m -(e)s, -e/
đưòng mòn, lối mòn.
Wanderweg /m -(e)s, -e/
đưòng mòn, đưòng đi dạo.
Steg /m-(e)s,/
1. đưòng mòn, lối mòn; 2. [cái] cầu con, cầu nhô; (hàng hải) [cái] cầu tầu, cầu bến, bến cầu tầu.