Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
cây cầu con;
cầu nhỏ (bắc qua suôi, một con lạch V V );
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
cầu vượt nhỏ dành cho khách bộ hành;
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
dạng ngắn gọn của danh từ Bootssteg (cầu cột thuyền);
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
cầu tàu;
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
(veraltet) con đường mòn;
lối mòn;
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
cái ngựa đàn (violon, guitar V V );
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
cầu nối giữa hai tròng kính (trên gọng kính);
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
dải da hoặc thun buộc ông quần;
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
thanh nốì hai chân ghế (hay hai chân bàn) 1;
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
(Technik) dầm ngang;
xà ngang 1;
Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/
thanh đứng;
nẹp đứng;