Việt
sàn
giàn
giàn giáo
cầu nối
lối đi hẹp bên cạnh tháp
lối đi men
thành lắp ráp
tường lắp ráp
đường đi bộ
Anh
catwalk
walkway
cradle
Đức
Steg
Montagesteg
Laufsteg
Pháp
portion redressée d'un quai
catwalk, cradle
[DE] catwalk
[EN] catwalk
[FR] portion redressée d' un quai
CATWALK
ỉối đi hẹp Một lối đi bộ hẹp và được đáp cao
lối đi men Một lối đi hẹp dùng cho người đi bộ, thường để chỉ lối đi trên tàu hoặc trên máy bay.
Steg /m/CNH_NHÂN/
[VI] lối đi men
Montagesteg /m/CNH_NHÂN/
[VI] thành lắp ráp, tường lắp ráp
Laufsteg /m/XD/
[VI] giàn giáo
Laufsteg /m/CƠ/
[EN] catwalk, walkway
[VI] lối đi men, đường đi bộ
['kæt, wɔ:k]
o sàn
Mặt bằng bằng thép phẳng rộng 4 - 6 ft và dài 40 - 50 ft ở phía ngoài thiết bị khoan
o cầu nối
Một lối hẹp ở trên cao dùng làm cầu nối giữa các thùng chứa.
o lối đi hẹp bên cạnh tháp
giàn; sàn (đứng máy)