TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn

sàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn gác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boong tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giàn giáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng áo ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân đập lúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàn bốc dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guốc trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giày trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường trượt đáy lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than quặng nằm ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm lát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt lát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp liệu đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đà ngang đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tấm sàn

tấm sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sàn

floor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catwalk

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

platform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working platform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parquet flooring

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 arched floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catwalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower part

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

skid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tấm sàn

floor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

floor plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sàn

Fußboden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diele

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschoßdecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Etage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stockwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsbühne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgegriffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tấm sàn

Bodenwrange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Plattformwaage

Cân sàn (cân trên bệ đỡ)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterbodenwäsche

Rửa đáy sàn xe

Unterbodenschutz.

Bảo vệ đáy sàn xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bodenventile

Van sàn thủy lực

Plattform-, Boden-, Brückenwaage

Cân kiểu nền, sàn cầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

platform

sàn, sàn bốc dỡ, nền, thềm, đài, bệ

skid

guốc trượt, tấm trượt, giày trượt, máy vận chuyển, sàn, giá, đường trượt đáy lò

floor

mặt đất, sàn, đá nền, tầng, bậc, than quặng nằm ngang, tấm lát, mặt lát, lớp liệu đáy, đà ngang đáy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fußboden /m -s, -böden/

cái] sàn, sàn nhà;

abgegriffen /a/

1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.

Diele /f =, -n/

1. bảng, biển, ván, tấm ván, tấm gỗ; 2. [cái] sàn, sàn nhà, nền; 3. [cái] phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài; gian ngoài, tiền sảnh; 4. phòng nhảy; 5. (nông nghiệp) sân đập lúa.

Từ điển toán học Anh-Việt

floor

sàn, đáy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lower part

sàn , đáy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catwalk

giàn; sàn (đứng máy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arched floor

sàn

deck

sàn (đóng tàu)

floor /xây dựng/

sàn (đóng tàu)

floor plate /xây dựng/

sàn (đóng tàu)

 deck, floor, floor plate

sàn (đóng tàu)

 catwalk /cơ khí & công trình/

sàn (đứng máy)

 bed

sàn (máy ép)

ceiling

trần (nhà), sàn

 ceiling /xây dựng/

trần (nhà), sàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sàn

Fußboden m, Diele f; sàn tàu thủy Schiffsdeck n; nhà sàn Pfahlhaus n.

Từ điển phân tích kinh tế

floor

sàn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )

Sàn

Parquet flooring

Tổ hợp các thanh ván sàn hoặc panen lát sàn, có hoặc không có khung và viền chân tường (Phụ lục A, Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tisch /m/CNSX/

[EN] bed

[VI] sàn (máy ép)

Abteilung /f/XD, CƠ/

[EN] bay

[VI] khoang, sàn (xưởng cơ khí, đặt tải)

Geschoß /nt/XD/

[EN] floor

[VI] sàn, sàn gác

Geschoßdecke /f/XD/

[EN] floor

[VI] sàn, sàn gác

Fußboden /m/XD/

[EN] floor

[VI] sàn, sàn gác

Deck /nt/VT_THUỶ/

[EN] deck

[VI] boong tàu, sàn (đóng tàu)

Etage /f/XD/

[EN] floor

[VI] sàn; tầng nhà

Stockwerk /nt/XD/

[EN] floor, storey

[VI] sàn, sàn gác, tầng

Arbeitsbühne /f/XD/

[EN] platform, stage, working platform

[VI] sàn, giàn giáo, sàn làm việc

Bodenwrange /f/VT_THUỶ/

[EN] floor, floor plate

[VI] tấm sàn, sàn (đóng tàu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

floor

sàn

catwalk

giàn; sàn (đứng máy)