Việt
con trượt
bộ phận trượt
ụ trượt
guốc hãm trượt
giày trượt
tay gạt
guốc trượt
tấm trượt
máy vận chuyển
sàn
giá
đường trượt đáy lò
Anh
slipper
skid
Eine Frau, die auf einer Bank an der Aare sitzt, sieht die Boote zum Beispiel mit hoher Geschwindigkeit vorüberziehen, so als flögen sie auf Kufen über Eis.
Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.
For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.
con trượt, bộ phận trượt, ụ trượt, guốc hãm trượt, giày trượt, tay gạt
guốc trượt, tấm trượt, giày trượt, máy vận chuyển, sàn, giá, đường trượt đáy lò