Việt
bộ phận trượt
thiết bị trượt
con trượt
ụ trượt
guốc hãm trượt
giày trượt
tay gạt
Anh
slide unit
slipper
Đức
Schlitteneinheit
:: Zahnräder, Gleitelemente, Laufrollen, Lüfterräder, Schnappverbindungen
:: Bánh răng, các bộ phận trượt, con lăn, quạt thông gió, khớp nối nhanh
:: Gleit- und Führungselemente im Maschinenbau, Kolbenringe, Dichtungen, Faltenbälge
:: Các bộ phận trượt và dẫn hướng trong ngành cơ khí, bạc sécmăng, gioăng/đệm kín, hộp xếp (làm vỏ che ngoài)
:: Schieber auf Rastfunktion (Bild 2), Gängigkeit und Schmierung (temperaturbeständiges Fett).
:: Bộ phận trượt (Hình 2): chức năng hãm tại vị trí nhất định (vị trí nghỉ), tính cơ động và sự bôi trơn (mỡ bền nhiệt).
PA ist ein teilkristalliner Thermoplast mit sehr guten Gleiteigenschaften, der für Zahnräder, Gleitelemente (Bild 1), aber auch als Faser für Textilien (Tabelle 1) eingesetzt wird.
PA là nhựa nhiệt kết tinh từng phần có đặc tính trượt rất tốt. PA được ứng dụng làm bánh xe răng, các bộ phận trượt (Hình 1), và làm sợi cho vải dệt (Bảng 1).
con trượt, bộ phận trượt, ụ trượt, guốc hãm trượt, giày trượt, tay gạt
Schlitteneinheit /f/CT_MÁY/
[EN] slide unit
[VI] bộ phận trượt, thiết bị trượt
slide unit /cơ khí & công trình/