TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận trượt

bộ phận trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guốc hãm trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giày trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phận trượt

slide unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 slide unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slipper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ phận trượt

Schlitteneinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zahnräder, Gleitelemente, Laufrollen, Lüfterräder, Schnappverbindungen

:: Bánh răng, các bộ phận trượt, con lăn, quạt thông gió, khớp nối nhanh

:: Gleit- und Führungselemente im Maschinenbau, Kolbenringe, Dichtungen, Faltenbälge

:: Các bộ phận trượt và dẫn hướng trong ngành cơ khí, bạc sécmăng, gioăng/đệm kín, hộp xếp (làm vỏ che ngoài)

:: Schieber auf Rastfunktion (Bild 2), Gängigkeit und Schmierung (temperaturbeständiges Fett).

:: Bộ phận trượt (Hình 2): chức năng hãm tại vị trí nhất định (vị trí nghỉ), tính cơ động và sự bôi trơn (mỡ bền nhiệt).

PA ist ein teilkristalliner Thermoplast mit sehr guten Gleiteigenschaften, der für Zahnräder, Gleitelemente (Bild 1), aber auch als Faser für Textilien (Tabelle 1) eingesetzt wird.

PA là nhựa nhiệt kết tinh từng phần có đặc tính trượt rất tốt. PA được ứng dụng làm bánh xe răng, các bộ phận trượt (Hình 1), và làm sợi cho vải dệt (Bảng 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slipper

con trượt, bộ phận trượt, ụ trượt, guốc hãm trượt, giày trượt, tay gạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlitteneinheit /f/CT_MÁY/

[EN] slide unit

[VI] bộ phận trượt, thiết bị trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide unit

bộ phận trượt

 slide unit /cơ khí & công trình/

bộ phận trượt