TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guốc hãm trượt

con trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guốc hãm trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giày trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

guốc hãm trượt

slipper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slipper

con trượt, bộ phận trượt, ụ trượt, guốc hãm trượt, giày trượt, tay gạt