arched floor
vòm ngược (đáy sông)
arched floor /cơ khí & công trình/
vòm ngược (đáy sông)
arched floor
sàn
arched floor /xây dựng/
sàn hình vòm
cable roof system with ridge arc, arc or arch, arch hinged at ends, arched floor
hệ mái treo có vòm sống mái nhà