TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floor

mặt bằng đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn tầng bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáy buồng âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân buồng âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floor

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor /cơ khí & công trình/

mặt bằng đáy

 floor /xây dựng/

sàn tầng bậc

 floor

đáy buồng âu

 floor

sân buồng âu

 floor /xây dựng/

sàn tầng bậc

 floor

nền nhà

 floor

bậc (địa tầng)

 floor /cơ khí & công trình/

đáy (biển sông)

 deck, floor

tấm sàn

 flight, floor /xây dựng/

tầng (nhà)

 deck, floor

sàn xe

bottom, floor

nền lò