floor /cơ khí & công trình/
mặt bằng đáy
floor /xây dựng/
sàn tầng bậc
floor
đáy buồng âu
floor
sân buồng âu
floor /xây dựng/
sàn tầng bậc
floor
nền nhà
floor
bậc (địa tầng)
floor /cơ khí & công trình/
đáy (biển sông)
deck, floor
tấm sàn
flight, floor /xây dựng/
tầng (nhà)
deck, floor
sàn xe
bottom, floor
nền lò