Việt
tấm sàn
sàn
Anh
deck
floor
floor plate
Đức
Flurplatte
Bodenwrange
Verwendung im Kfz: Radhausinnenbleche, Bodenbleche, Türen, Dächer.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Thép tấm bên trong của vè che bánh xe, tấm sàn xe, cửa, nóc.
Sicken (Bild 4) dienen zur Versteifung von Blechflä- chen z.B. Bodenblech oder Dachfläche.
Gân tăng cứng (Hình 4) dùng cho việc gia cố bề mặt tấm thí dụ như tấm sàn xe hoặc bề mặt mui xe.
Flurplatte /f/VT_THUỶ/
[EN] floor plate
[VI] tấm sàn (đóng tàu)
Bodenwrange /f/VT_THUỶ/
[EN] floor, floor plate
[VI] tấm sàn, sàn (đóng tàu)
deck, floor