floor
[flɔ:]
danh từ o mặt tiếp xúc
Chỗ tiếp xúc giữa một lớp muối và/hoặc đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa) với đá nằm dưới.
o sàn khoan
o nền, đáy, móng, sàn; sàn nạp liệu
§ charging floor : sàn chất liệu, sàn nạp liệu
§ derrick floor : sàn khoan, mặt bằng làm việc (trên tháp khoan)
§ mining floor : tầng khai thác
§ rig floor : sàn khoan
§ sill floor : (mặt) đáy vỉa xâm nhập
§ valley floor : đáy thung lũng
§ floor of seam : vách tầng khai thác
§ floor crew : đội sàn khoan, những công nhân trên sàn khoan
§ floor man : công nhân trên sàn khoan