Anh
decking
floor
Đức
Bohlenbelag
Deck
Pháp
tillac
plancher
plancher,tillac
[DE] Bohlenbelag; Deck
[EN] decking; floor
[FR] plancher; tillac
tillac [tijak] n. m. HÁI Cò’ Boong thưọng (của tầu). tillage V. teillage.