Việt
sự lát
sự phủ
Vật liệu sàn của giàn giáo
Che phủ vữa
ván mặt
ván khuôn
tấm lát boong
lớp phủ boong
ván mái
sàn cầu
Anh
decking
covering
floor
planking
flat
Đức
Gerüstbelag
Estricheinbau Abdeckung
Bodenbelag
Decklage
Decksbelag
Flachdach
Bohlenbelag
Deck
Pháp
plancher
tillac
platelage
decking, flat
decking,floor
[DE] Bohlenbelag; Deck
[EN] decking; floor
[FR] plancher; tillac
decking,planking
[DE] Bohlenbelag
[EN] decking; planking
[FR] platelage
Bodenbelag /m/XD/
[EN] decking
[VI] ván mặt
Decklage /f/XD/
[VI] ván mặt, ván khuôn
Decksbelag /m/VT_THUỶ/
[VI] tấm lát boong, lớp phủ boong (đóng tàu)
Flachdach /nt/XD/
[VI] ván mái, ván khuôn, ván mặt
[VI] Vật liệu sàn của giàn giáo
[VI] Che phủ vữa
[EN] covering, decking
sự lát; sự phủ