Việt
ván mặt
sự lát đáy
sự lát sàn
sự lát nền
lóp phủ sàn nhà
cách viết ngắn gọn của từ Fußbodenbelag
Anh
flooring
bottom paving
floor covering
bottom pavement
decking
Đức
Bodenbelag
Pháp
dallage de sole
pavement de sole
revêtement de sol
Bodenbelag /der/
cách viết ngắn gọn của từ Fußbodenbelag (lớp phủ sàn nhà);
Bodenbelag /m, -s, -belâge/
Bodenbelag /m/XD/
[EN] decking
[VI] ván mặt
Bodenbelag /m/SỨ_TT/
[EN] bottom paving
[VI] sự lát đáy
Bodenbelag /m/KTA_TOÀN/
[EN] flooring
[VI] sự lát sàn, sự lát nền
Bodenbelag /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Bodenbelag
[EN] bottom pavement; bottom paving
[FR] dallage de sole; pavement de sole
[FR] revêtement de sol