decking, veneer /xây dựng/
ván mặt
1. Sự phủ, lợp của một lớp vật liệu lên trên vật liệu khác2. Công việc phủ, lợp vật liệu.
1. a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.2. to apply such a facing.to apply such a facing.